Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
atomic number 9


noun
a nonmetallic univalent element belonging to the halogens;
usually a yellow irritating toxic flammable gas;
a powerful oxidizing agent;
recovered from fluorite or cryolite or fluorapatite
Syn:
fluorine, F
Hypernyms:
chemical element, element, gas, halogen
Substance Holonyms:
fluorite, fluorspar, fluor, fluorapatite, cryolite, Greenland spar


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.